Đọc nhanh: 浦项 (phố hạng). Ý nghĩa là: Pohang (thành phố ở Hàn Quốc).
✪ 1. Pohang (thành phố ở Hàn Quốc)
Pohang (city in South Korea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浦项
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浦›
项›