Đọc nhanh: 浪蚀 (lãng thực). Ý nghĩa là: sóng xói mòn.
浪蚀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng xói mòn
wave erosion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪蚀
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他们 的 婚礼 非常 浪漫
- Đám cưới của họ rất lãng mạn.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浪›
蚀›