Đọc nhanh: 单项 (đơn hạng). Ý nghĩa là: thi đơn; đơn hạng; môn thi cá nhân. Ví dụ : - 体操单项比赛。 thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
单项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi đơn; đơn hạng; môn thi cá nhân
单一的项目
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单项
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
- 在 菜单 里 有 一个 帮助 选项
- Trong menu có một tùy chọn trợ giúp.
- 按 清单 上列 的 一项 一项 地 清点
- căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.
- 这个 是 一个 单项式
- Đây là một đơn thức.
- 我们 这儿 还有 一个 项目 需要 补单
- Chỗ tớ còn có một hạng mục cần bổ sung đơn.
- 这个 项目 有 五个 单元
- Dự án này có năm đơn nguyên.
- 这个 项目 的 单据 齐全
- Dự án này có đủ chứng từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
项›