单项 dānxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【đơn hạng】

Đọc nhanh: 单项 (đơn hạng). Ý nghĩa là: thi đơn; đơn hạng; môn thi cá nhân. Ví dụ : - 体操单项比赛。 thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.

Ý Nghĩa của "单项" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thi đơn; đơn hạng; môn thi cá nhân

单一的项目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 单项 dānxiàng 比赛 bǐsài

    - thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单项

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 单项 dānxiàng 比赛 bǐsài

    - thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.

  • volume volume

    - 菜单 càidān shàng de 选项 xuǎnxiàng 可以 kěyǐ 自定义 zìdìngyì

    - Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.

  • volume volume

    - zài 菜单 càidān yǒu 一个 yígè 帮助 bāngzhù 选项 xuǎnxiàng

    - Trong menu có một tùy chọn trợ giúp.

  • volume volume

    - àn 清单 qīngdān 上列 shàngliè de 一项 yīxiàng 一项 yīxiàng 清点 qīngdiǎn

    - căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.

  • volume volume

    - 这个 zhègè shì 一个 yígè 单项式 dānxiàngshì

    - Đây là một đơn thức.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 这儿 zhèér 还有 háiyǒu 一个 yígè 项目 xiàngmù 需要 xūyào 补单 bǔdān

    - Chỗ tớ còn có một hạng mục cần bổ sung đơn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 五个 wǔgè 单元 dānyuán

    - Dự án này có năm đơn nguyên.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 单据 dānjù 齐全 qíquán

    - Dự án này có đủ chứng từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao