Đọc nhanh: 勘测 (khám trắc). Ý nghĩa là: thăm dò; đo đạc; trắc địa. Ví dụ : - 勘测地形。 thăm dò địa hình.
勘测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm dò; đo đạc; trắc địa
勘察和测量
- 勘测 地形
- thăm dò địa hình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勘测
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 那个 林务员 已经 勘测 了 那些 热带雨林
- Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.
- 我们 需要 勘测 水源
- Chúng tôi cần khảo sát nguồn nước.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 勘测 地形
- thăm dò địa hình.
- 他们 提出 了 一种 新 的 猜测
- Họ đã đưa ra một phỏng đoán mới.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勘›
测›