浇料 jiāo liào
volume volume

Từ hán việt: 【kiêu liệu】

Đọc nhanh: 浇料 (kiêu liệu). Ý nghĩa là: sốt gia vị để phết; nước sốt để rưới (khi chế biến thức ăn).

Ý Nghĩa của "浇料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浇料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sốt gia vị để phết; nước sốt để rưới (khi chế biến thức ăn)

烘制食品的师傅用来浇在烘制食品上面的一种配料浇头 (如搅拌过的蛋清和水或牛奶)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浇料

  • volume volume

    - 二氧化钛 èryǎnghuàtài 作为 zuòwéi 白色 báisè 颜料 yánliào

    - Titanium dioxide là một chất màu trắng.

  • volume volume

    - 五种 wǔzhǒng 种子 zhǒngzi 需要 xūyào 浇水 jiāoshuǐ

    - Năm loại hạt giống cần tưới nước.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • volume volume

    - 事态 shìtài de 发展 fāzhǎn 难以逆料 nányǐnìliào

    - diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 果然 guǒrán 所料 suǒliào

    - Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 结果 jiéguǒ 现在 xiànzài hái hěn nán 猜料 cāiliào

    - kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: ào , Jiāo
    • Âm hán việt: Kiêu , Nghiêu
    • Nét bút:丶丶一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJPU (水十心山)
    • Bảng mã:U+6D47
    • Tần suất sử dụng:Cao