岁月流逝 suìyuè liúshì
volume volume

Từ hán việt: 【tuế nguyệt lưu thệ】

Đọc nhanh: 岁月流逝 (tuế nguyệt lưu thệ). Ý nghĩa là: thời gian trôi qua (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "岁月流逝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岁月流逝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời gian trôi qua (thành ngữ)

as time goes by (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁月流逝

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 流转 liúzhuǎn

    - chuyển chỗ ở suốt năm.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 慢慢 mànmàn 流逝 liúshì

    - Năm tháng trôi qua chậm rãi.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 迁流 qiānliú

    - năm tháng trôi qua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 携手 xiéshǒu 度过 dùguò 三十年 sānshínián de 岁月 suìyuè

    - Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 逝去 shìqù 风景 fēngjǐng nán 再现 zàixiàn

    - Thời gian đã trôi qua, cảnh vật khó tái hiện.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 不断 bùduàn 流逝 liúshì 精神 jīngshén 历久弥新 lìjiǔmíxīn

    - Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 流水 liúshuǐ 需要 xūyào 每月 měiyuè 检查 jiǎnchá

    - Dòng tiền của công ty cần được kiểm tra hàng tháng.

  • volume volume

    - 回顾 huígù 难忘 nánwàng 岁月 suìyuè

    - Anh ấy nhớ lại những năm tháng khó quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQHL (卜手竹中)
    • Bảng mã:U+901D
    • Tần suất sử dụng:Cao