Đọc nhanh: 流动性大沙漠 (lưu động tính đại sa mạc). Ý nghĩa là: chuyển đổi cồn cát.
流动性大沙漠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển đổi cồn cát
shifting sand dunes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流动性大沙漠
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 的 面积 很大
- Diện tích sa mạc rất lớn.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 大 沙漠 中 的 生物 少
- Các sinh vật trong sa mạc lớn rất ít.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 事情 的 经过 让 大家 很 感动
- Quá trình của sự việc khiến mọi người rất cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
大›
性›
沙›
流›
漠›