Đọc nhanh: 滑铁卢火车站 (hoạt thiết lô hoả xa trạm). Ý nghĩa là: Nhà ga Waterloo (Luân Đôn).
滑铁卢火车站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà ga Waterloo (Luân Đôn)
Waterloo station (London)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑铁卢火车站
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 火车 呼啸 着 驶过 车站
- Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.
- 火车站 上 铁轨 交叉
- trên ga xe lửa, đường ray đan chéo nhau.
- 失事 的 火车 横 在 铁轨 上
- Chiếc tàu gặp nạn nằm ngang trên đường ray.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 火车 将 在 五点 到 站
- Tàu sẽ đến ga lúc năm giờ.
- 我 今天 中午 去 火车站
- Trưa nay tớ đi ra ga tàu hỏa.
- 我们 在 火车站 见面 吧
- Hãy gặp nhau tại nhà ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
滑›
火›
站›
车›
铁›