Đọc nhanh: 活页乐谱翻页器 (hoạt hiệt lạc phả phiên hiệt khí). Ý nghĩa là: Sheng (nhạc cụ hơi của Trung Quốc).
活页乐谱翻页器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sheng (nhạc cụ hơi của Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活页乐谱翻页器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 大家 把 课本 翻 到 第三页
- Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 改为 你 自己 准备 一个 活页夹 、 一些 活页纸 和 从 a 到 z 的 标签
- Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.
- 我 把 文件 放在 活页夹 当中 了
- Tôi bỏ tài liệu vào trong kẹp tài liệu rồi.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 文件 有 一个 活页夹 和 一个 光盘
- Tệp văn kiện có một cái kẹp tài liệu và một cái CD.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
器›
活›
翻›
谱›
页›