Đọc nhanh: 曲颈瓶座 (khúc cảnh bình tọa). Ý nghĩa là: giá để bản nhạc.
曲颈瓶座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá để bản nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲颈瓶座
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 这个 瓶子 的 瓶颈 很 细
- Cổ chai của cái bình này rất mỏng.
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 曲颈 甑
- nồi chưng cổ cong.
- 资金 是 最大 的 瓶颈
- Vốn là nút thắt lớn nhất.
- 这个 瓶颈 很难 清洗
- Cổ chai này rất khó vệ sinh.
- 这个 项目 遇到 了 瓶颈
- Dự án này đã gặp phải nút thắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
曲›
瓶›
颈›