活气 huóqì
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt khí】

Đọc nhanh: 活气 (hoạt khí). Ý nghĩa là: không khí sôi động; sục sôi; sống động; sức sống; khí thế bừng bừng. Ví dụ : - 浓郁的生活气息。 hơi thở cuộc sống nồng nàn.. - 生活气息。 mùi vị cuộc sống.

Ý Nghĩa của "活气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không khí sôi động; sục sôi; sống động; sức sống; khí thế bừng bừng

生气;活力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浓郁 nóngyù de 生活气息 shēnghuóqìxī

    - hơi thở cuộc sống nồng nàn.

  • volume volume

    - 生活气息 shēnghuóqìxī

    - mùi vị cuộc sống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活气

  • volume volume

    - 活活 huóhuó 气死 qìsǐ

    - chết ngay tại chỗ; tức chết.

  • volume volume

    - 神气活现 shénqìhuóxiàn

    - ra vẻ ta đây.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 天气 tiānqì 不好 bùhǎo 今天 jīntiān de 登山 dēngshān 活动 huódòng 故此 gùcǐ 作罢 zuòbà

    - vì thời tiết không tốt, cho nên buổi leo núi hôm nay bị huỷ bỏ.

  • volume volume

    - 干活儿 gànhuóer 不会 búhuì 吝惜 lìnxī 自身 zìshēn de 力气 lìqi

    - anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.

  • volume volume

    - 浓郁 nóngyù de 生活气息 shēnghuóqìxī

    - hơi thở cuộc sống nồng nàn.

  • volume volume

    - 温和 wēnhé de 天气 tiānqì 适合 shìhé 户外活动 hùwàihuódòng

    - Thời tiết mát mẻ thích hợp cho hoạt động ngoài trời.

  • volume volume

    - 打坯 dǎpī shì 力气 lìqi 活儿 huóer

    - đập gạch là công việc tốn sức.

  • volume volume

    - yīn 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 争吵 zhēngchǎo 妻子 qīzǐ 一时 yīshí 意气 yìqì 起诉 qǐsù 离婚 líhūn

    - Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao