Đọc nhanh: 存款到期 (tồn khoản đáo kì). Ý nghĩa là: Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán.
存款到期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款到期
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 贷款 到期 要 偿还
- Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 借款 到期 不再 展限
- khoản vay đến kỳ hạn không được kéo dài nữa.
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
- 偿还 贷款 的 期限 明天 就 到 了
- hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.
- 他 的 成绩 很 好 , 每个 学期 都 得到 一笔 奖金
- thành tích học tập của anh ấy rất tốt nên học kì nào anh ấy cũng giành được học bổng
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
存›
期›
款›