Đọc nhanh: 活家禽 (hoạt gia cầm). Ý nghĩa là: gia cầm sống.
活家禽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia cầm sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活家禽
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 几家 住 一个 院子 , 生活 上 出现 一点 磕碰 是 难 免 的
- mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 他 是 个 活力 四射 的 演讲 家
- Anh ấy là một diễn giả rất năng động.
- 他 家庭 生活 很 凋
- Cuộc sống gia đình anh ấy rất khó khăn.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
- 他们 家 生活 很 拮据
- Cuộc sống gia đình họ rất túng bấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
活›
禽›