qín
volume volume

Từ hán việt: 【cầm】

Đọc nhanh: (cầm). Ý nghĩa là: chim; chim muông, cầm thú. Ví dụ : - 这禽是白鸽。 Chim này là chim bồ câu.. - 禽在枝头。 Chim ở cành cây.. - 这里有很多禽。 Ở đây có rất nhiều chim.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim; chim muông

鸟类

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这禽 zhèqín shì 白鸽 báigē

    - Chim này là chim bồ câu.

  • volume volume

    - qín zài 枝头 zhītóu

    - Chim ở cành cây.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō qín

    - Ở đây có rất nhiều chim.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cầm thú

鸟兽的总称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 林中 línzhōng 有多禽 yǒuduōqín

    - Trong rừng có nhiều cầm thú.

  • volume volume

    - 禽类 qínlèi 繁多 fánduō

    - Loài cầm thú rất nhiều.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 保护 bǎohù 禽类 qínlèi

    - Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 野禽 yěqín 猎鸟 lièniǎo 一种 yīzhǒng 野生 yěshēng de 猎鸟 lièniǎo 野鸭 yěyā 野鹅 yěé huò 鹌鹑 ānchún

    - 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.

  • volume volume

    - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • volume volume

    - 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - chim quý thú lạ

  • volume volume

    - 衣冠禽兽 yìguānqínshòu

    - đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.

  • volume volume

    - 禽类 qínlèi 繁多 fánduō

    - Loài cầm thú rất nhiều.

  • volume volume

    - 这禽 zhèqín shì 白鸽 báigē

    - Chim này là chim bồ câu.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō qín

    - Ở đây có rất nhiều chim.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 家禽 jiāqín hěn 容易 róngyì 照顾 zhàogu

    - Loại gia cầm này dễ chăm sóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhụ 禸 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYUB (人卜山月)
    • Bảng mã:U+79BD
    • Tần suất sử dụng:Cao