Đọc nhanh: 活动坝 (hoạt động bá). Ý nghĩa là: đập động.
活动坝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动坝
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 今年 举办 的 招聘 活动 很 热闹
- Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.
- 他们 在 做商 活动
- Họ đang làm các hoạt động thương nghiệp.
- 他们 为了 项目 四处活动
- Họ chạy chọt khắp nơi để có dự án.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
坝›
活›