Đọc nhanh: 垂面 (thuỳ diện). Ý nghĩa là: mặt thẳng góc.
垂面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt thẳng góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
- 垂柳 倒映在 湖面 上
- liễu rủ bóng trên mặt hồ.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 树枝 垂向 水面
- Cành cây rũ xuống mặt nước.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 细弱 的 柳条 垂 在 水面 上
- những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
面›