巢穴 cháoxué
volume volume

Từ hán việt: 【sào huyệt】

Đọc nhanh: 巢穴 (sào huyệt). Ý nghĩa là: hang ổ; sào huyệt; nơi ẩn náu; nơi trốn tránh. Ví dụ : - 直捣敌人的巢穴。 lật đổ sào huyệt của địch.

Ý Nghĩa của "巢穴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巢穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hang ổ; sào huyệt; nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

鸟兽藏身的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 直捣 zhídǎo 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - lật đổ sào huyệt của địch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢穴

  • volume volume

    - kuàng xué

    - mộ huyệt.

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 直捣 zhídǎo 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - lật đổ sào huyệt của địch.

  • volume volume

    - 古代人 gǔdàirén 曾经 céngjīng 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.

  • volume volume

    - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • volume volume

    - 一举 yījǔ 捣毁 dǎohuǐ 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.

  • volume volume

    - 倾巢来犯 qīngcháoláifàn

    - bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 向晚 xiàngwǎn 鸟儿 niǎoér 飞回 fēihuí cháo

    - Trời sắp tối, chim bay về tổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Sào
    • Nét bút:フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VVWD (女女田木)
    • Bảng mã:U+5DE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+0 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué , Xuè
    • Âm hán việt: Huyệt
    • Nét bút:丶丶フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JC (十金)
    • Bảng mã:U+7A74
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa