Đọc nhanh: 左频洞穴 (tả tần động huyệt). Ý nghĩa là: Hang động Tả Phìn.
左频洞穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hang động Tả Phìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左频洞穴
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
洞›
穴›
频›