Đọc nhanh: 洗衣用晾衣架 (tẩy y dụng cảnh y giá). Ý nghĩa là: giàn phơi đồ giặt.
洗衣用晾衣架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giàn phơi đồ giặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣用晾衣架
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 她 的 衣架子 非常 匀称
- Dáng người của cô ấy rất cân đối.
- 这件 衣服 不用 洗 了
- Chiếc áo này không cần giặt nữa.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 她 拎 着 一袋 衣服 去 干洗店
- Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晾›
架›
洗›
用›
衣›