Đọc nhanh: 非电掸灰设备 (phi điện đàn hôi thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị lau bụi không dùng điện.
非电掸灰设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị lau bụi không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电掸灰设备
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 这个 设备 要 接到 电源
- Thiết bị này cần kết nối với nguồn điện.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 这台 设备 非常 机
- Thiết bị này rất linh hoạt.
- 消防设备 非常 重要
- Thiết bị phòng cháy rất quan trọng.
- 这家 店 的 设备 非常 齐全
- Cửa hàng này có thiết bị rất đầy đủ.
- 高温 拿坏 了 电子设备
- Nhiệt độ cao đã làm hỏng thiết bị điện tử.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
掸›
灰›
电›
设›
非›