Đọc nhanh: 单独洗衣 (đơn độc tẩy y). Ý nghĩa là: Chuyên giặt.
单独洗衣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyên giặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单独洗衣
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 去 洗衣 间
- Vào phòng giặt!
- 他 差 我 洗衣服
- Anh ta sai tôi giặt quần áo.
- 你 可以 单独 跟 她 告别 , 怎样 都行
- Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 你 可以 单独 行动
- Bạn có thể hành động một mình.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
洗›
独›
衣›