Đọc nhanh: 洗衣房用煮衣锅 (tẩy y phòng dụng chử y oa). Ý nghĩa là: Nồi hơi của xưởng giặt là.
洗衣房用煮衣锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi hơi của xưởng giặt là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣房用煮衣锅
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 这件 衣服 不用 洗 了
- Chiếc áo này không cần giặt nữa.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 洗衣房 的 钥匙 在 哪
- Chìa khóa phòng giặt ở đâu?
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 妈妈 到底 把 衣服 洗完 了
- Cuối cùng mẹ cũng giặt xong quần áo.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
洗›
煮›
用›
衣›
锅›