吃火锅 chī huǒguō
volume volume

Từ hán việt: 【cật hoả oa】

Đọc nhanh: 吃火锅 (cật hoả oa). Ý nghĩa là: ăn lẩu; ăn hoả thực, cú cản bóng; cú chặn bóng; chặn bóng, hoả thực.

Ý Nghĩa của "吃火锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃火锅 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ăn lẩu; ăn hoả thực

用火锅煮东西吃

✪ 2. cú cản bóng; cú chặn bóng; chặn bóng

篮球比赛时,球员投篮时,球被对方球员从上空拍截下来,称为"吃火锅"

✪ 3. hoả thực

把肉片、蔬菜等放在火锅里涮着吃, 这种吃法叫涮锅子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃火锅

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 吃火锅 chīhuǒguō

    - Hôm nay thích hợp ăn lẩu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 请客 qǐngkè 吃火锅 chīhuǒguō

    - Chúng tôi định đãi khách ăn lẩu.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 吃火锅 chīhuǒguō ba

    - Chúng ta đi ăn lẩu nhé.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī shuàn 火锅 huǒguō

    - Tôi thích ăn lẩu nhúng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 吃火锅 chīhuǒguō ne

    - Hôm nay tôi muốn ăn lẩu, còn bạn?

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 适合 shìhé chī 羊肉 yángròu 火锅 huǒguō

    - Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā shuàn 火锅 huǒguō 还是 háishì 出去 chūqù chī

    - Chúng ta nấu lẩu ở nhà hay ra ngoài ăn?

  • - 中午 zhōngwǔ xiǎng chī shá 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 吃火锅 chīhuǒguō

    - Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao