Đọc nhanh: 洛基山 (lạc cơ sơn). Ý nghĩa là: những ngọn núi đá, cũng được viết 洛磯 山 | 洛矶 山.
洛基山 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những ngọn núi đá
Rocky Mountains
✪ 2. cũng được viết 洛磯 山 | 洛矶 山
also written 洛磯山|洛矶山
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛基山
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
山›
洛›