Đọc nhanh: 洗黑钱 (tẩy hắc tiền). Ý nghĩa là: rửa tiền. Ví dụ : - 如果我们控告罗密欧偷税和洗黑钱呢 Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
洗黑钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rửa tiền
money laundering
- 如果 我们 控告 罗密欧 偷税 和 洗 黑钱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗黑钱
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 快 还 钱 , 白纸黑字 的 , 你别 想赖
- Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.
- 刚 来 北京 的 时候 被 黑中介 骗钱
- Lúc mới tới bắc kinh, bị môi giới đen lừa mất tiền.
- 这 条 黑色 的 裤子 多少 钱 ?
- Cái quần màu đen này bao nhiêu tiền?
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 如果 我们 控告 罗密欧 偷税 和 洗 黑钱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
- 他 黑 了 顾客 的 钱
- Anh ta đã lừa tiền của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
钱›
黑›