Đọc nhanh: 洗手不赌 (tẩy thủ bất đổ). Ý nghĩa là: xên sòng.
洗手不赌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xên sòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手不赌
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 他 决定 洗手 , 不再 做 坏事
- Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
手›
洗›
赌›