洗手间 xǐshǒujiān
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy thủ gian】

Đọc nhanh: 洗手间 (tẩy thủ gian). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh; WC. Ví dụ : - 请问洗手间在哪儿 ? Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?. - 我去一下洗手间。 Tớ đi nhà vệ sinh chút.. - 附近有洗手间吗? Gần đây có nhà vệ sinh không?

Ý Nghĩa của "洗手间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 HSK 3 TOCFL 1

洗手间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà vệ sinh; WC

婉词,指厕所

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 洗手间 xǐshǒujiān zài 哪儿 nǎér

    - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?

  • volume volume

    - 一下 yīxià 洗手间 xǐshǒujiān

    - Tớ đi nhà vệ sinh chút.

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手间

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 洗手间 xǐshǒujiān zài 哪儿 nǎér

    - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?

  • volume volume

    - 需要 xūyào 卫生间 wèishēngjiān 洗手 xǐshǒu

    - Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.

  • volume volume

    - jìn 洗手间 xǐshǒujiān 之前 zhīqián qǐng xiān 开灯 kāidēng

    - Vui lòng bật đèn trước khi vào phòng vệ sinh.

  • volume volume

    - 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià 洗手间 xǐshǒujiān zài

    - Xin lỗi, nhà vệ sinh ở chỗ nào?

  • volume volume

    - 一下 yīxià 洗手间 xǐshǒujiān

    - Tớ đi nhà vệ sinh chút.

  • volume volume

    - 失陪 shīpéi 一下 yīxià tàng 洗手间 xǐshǒujiān

    - Xin phép mọi người, tôi đi vệ sinh một lát.

  • volume volume

    - jiù lián shàng 洗手间 xǐshǒujiān de 习惯 xíguàn huì 产生 chǎnshēng 影响 yǐngxiǎng

    - Ngay cả thói quen trong phòng tắm cũng có thể gây ra ảnh hưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao