Đọc nhanh: 洗手间 (tẩy thủ gian). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh; WC. Ví dụ : - 请问,洗手间在哪儿 ? Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?. - 我去一下洗手间。 Tớ đi nhà vệ sinh chút.. - 附近有洗手间吗? Gần đây có nhà vệ sinh không?
洗手间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vệ sinh; WC
婉词,指厕所
- 请问 , 洗手间 在 哪儿 ?
- Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 我 去 一下 洗手间
- Tớ đi nhà vệ sinh chút.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手间
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 请问 , 洗手间 在 哪儿 ?
- Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 我 需要 去 卫生间 洗手
- Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.
- 进 洗手间 之前 , 请 先 开灯
- Vui lòng bật đèn trước khi vào phòng vệ sinh.
- 打扰 一下 , 洗手间 在 哪 ?
- Xin lỗi, nhà vệ sinh ở chỗ nào?
- 我 去 一下 洗手间
- Tớ đi nhà vệ sinh chút.
- 失陪 一下 , 我 去 趟 洗手间
- Xin phép mọi người, tôi đi vệ sinh một lát.
- 就 连 上 洗手间 的 习惯 也 会 产生 影响
- Ngay cả thói quen trong phòng tắm cũng có thể gây ra ảnh hưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
洗›
间›