Đọc nhanh: 洗手台 (tẩy thủ thai). Ý nghĩa là: đơn vị trang điểm.
洗手台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị trang điểm
vanity unit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 吃饭 之前 要 洗手
- trước khi ăn cơm nên rửa tay.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 他 决定 洗手 , 不再 做 坏事
- Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.
- 吃饭 前要 记得 洗手
- Trước khi ăn nhớ đi rửa tay.
- 勤洗手 利于 防病
- Rửa tay thường xuyên có lợi cho việc phòng bệnh.
- 她 去 洗手 了 , 马上 回来
- Cô ấy đi rửa tay rồi sẽ quay lại ngay.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
手›
洗›