Đọc nhanh: 洗手液 (tẩy thủ dịch). Ý nghĩa là: Nước rửa tay.
洗手液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước rửa tay
洗手液:手部的护肤清洁液
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手液
- 头 吃饭 要 洗手
- Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
- 吃饭 之前 要 洗手
- trước khi ăn cơm nên rửa tay.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 他 勤洗手
- Anh ấy thường xuyên rửa tay.
- 他 决定 洗手 , 不再 做 坏事
- Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.
- 我 喜欢 用 香皂 洗手
- Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.
- 她 借口 洗手 离开 了
- Cô ấy viện cớ rửa tay rồi rời đi.
- 失陪 一下 , 我 去 趟 洗手间
- Xin phép mọi người, tôi đi vệ sinh một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
洗›
液›