洗手池 xǐshǒu chí
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy thủ trì】

Đọc nhanh: 洗手池 (tẩy thủ trì). Ý nghĩa là: bồn rửa mặt, chậu rửa mặt.

Ý Nghĩa của "洗手池" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗手池 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bồn rửa mặt

洗手用的池子,也指水龙头下接水的盆子

✪ 2. chậu rửa mặt

wash basin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手池

  • volume volume

    - tóu 吃饭 chīfàn yào 洗手 xǐshǒu

    - Trước khi ăn cơm phải rửa tay.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 之前 zhīqián yào 洗手 xǐshǒu

    - trước khi ăn cơm nên rửa tay.

  • volume volume

    - 一到 yídào jiā jiù 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.

  • volume volume

    - 勤洗手 qínxǐshǒu

    - Anh ấy thường xuyên rửa tay.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 洗手 xǐshǒu 不再 bùzài zuò 坏事 huàishì

    - Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.

  • volume volume

    - 借口 jièkǒu 洗手 xǐshǒu 离开 líkāi le

    - Cô ấy viện cớ rửa tay rồi rời đi.

  • volume volume

    - 一下 yīxià 洗手间 xǐshǒujiān

    - Tớ đi nhà vệ sinh chút.

  • volume volume

    - 失陪 shīpéi 一下 yīxià tàng 洗手间 xǐshǒujiān

    - Xin phép mọi người, tôi đi vệ sinh một lát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao