Đọc nhanh: 游禽类 (du cầm loại). Ý nghĩa là: du cầm loại.
游禽类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du cầm loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游禽类
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 禽类 繁多
- Loài cầm thú rất nhiều.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 我们 要 保护 禽类
- Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
禽›
类›