洗手 xǐshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy thủ】

Đọc nhanh: 洗手 (tẩy thủ). Ý nghĩa là: bỏ nghề; từ bỏ; thay đổi; rửa tay gác kiếm, rửa tay. Ví dụ : - 经过努力他终于洗手了。 Sau nỗ lực anh ấy cuối cùng đã thay đổi. - 他决定洗手不再做坏事。 Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.. - 她去洗手了马上回来。 Cô ấy đi rửa tay rồi sẽ quay lại ngay.

Ý Nghĩa của "洗手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗手 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ nghề; từ bỏ; thay đổi; rửa tay gác kiếm

比喻盗贼;赌徒等改邪归正;泛指从此不再干某事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经过努力 jīngguònǔlì 终于 zhōngyú 洗手 xǐshǒu le

    - Sau nỗ lực anh ấy cuối cùng đã thay đổi

  • volume volume

    - 决定 juédìng 洗手 xǐshǒu 不再 bùzài zuò 坏事 huàishì

    - Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.

✪ 2. rửa tay

婉词;指上厕所

Ví dụ:
  • volume volume

    - 洗手 xǐshǒu le 马上 mǎshàng 回来 huílai

    - Cô ấy đi rửa tay rồi sẽ quay lại ngay.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 前要 qiányào 记得 jìde 洗手 xǐshǒu

    - Trước khi ăn nhớ đi rửa tay.

  • volume volume

    - 借口 jièkǒu 洗手 xǐshǒu 离开 líkāi le

    - Cô ấy viện cớ rửa tay rồi rời đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手

  • volume volume

    - tóu 吃饭 chīfàn yào 洗手 xǐshǒu

    - Trước khi ăn cơm phải rửa tay.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 之前 zhīqián yào 洗手 xǐshǒu

    - trước khi ăn cơm nên rửa tay.

  • volume volume

    - 一到 yídào jiā jiù 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.

  • volume volume

    - 勤洗手 qínxǐshǒu

    - Anh ấy thường xuyên rửa tay.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 洗手 xǐshǒu 不再 bùzài zuò 坏事 huàishì

    - Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào 洗手 xǐshǒu

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.

  • volume volume

    - 借口 jièkǒu 洗手 xǐshǒu 离开 líkāi le

    - Cô ấy viện cớ rửa tay rồi rời đi.

  • volume volume

    - 失陪 shīpéi 一下 yīxià tàng 洗手间 xǐshǒujiān

    - Xin phép mọi người, tôi đi vệ sinh một lát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao