洗手乳 xǐshǒu rǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy thủ nhũ】

Đọc nhanh: 洗手乳 (tẩy thủ nhũ). Ý nghĩa là: xà phòng rửa tay.

Ý Nghĩa của "洗手乳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗手乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xà phòng rửa tay

liquid hand soap

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手乳

  • volume volume

    - tóu 吃饭 chīfàn yào 洗手 xǐshǒu

    - Trước khi ăn cơm phải rửa tay.

  • volume volume

    - 一到 yídào jiā jiù 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.

  • volume volume

    - 为了 wèile yào zuò 隆乳 lóngrǔ 手术 shǒushù

    - Đối với công việc boob của bạn.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 洗手 xǐshǒu 不再 bùzài zuò 坏事 huàishì

    - Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 前要 qiányào 记得 jìde 洗手 xǐshǒu

    - Trước khi ăn nhớ đi rửa tay.

  • volume volume

    - 勤洗手 qínxǐshǒu 利于 lìyú 防病 fángbìng

    - Rửa tay thường xuyên có lợi cho việc phòng bệnh.

  • volume volume

    - 一下 yīxià 洗手间 xǐshǒujiān

    - Tớ đi nhà vệ sinh chút.

  • volume volume

    - 失陪 shīpéi 一下 yīxià tàng 洗手间 xǐshǒujiān

    - Xin phép mọi người, tôi đi vệ sinh một lát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao