Đọc nhanh: 洋甘菊 (dương cam cúc). Ý nghĩa là: Matricaria recutita, Hoa cúc.
洋甘菊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Matricaria recutita
✪ 2. Hoa cúc
chamomile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋甘菊
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
甘›
菊›