Đọc nhanh: 洋蒲桃 (dương bồ đào). Ý nghĩa là: Syzygium samarangense (thực vật học), yêu quả táo, táo sáp.
洋蒲桃 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Syzygium samarangense (thực vật học)
Syzygium samarangense (botany)
✪ 2. yêu quả táo
love apple
✪ 3. táo sáp
wax apple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋蒲桃
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 姓洋
- Anh ấy họ Dương.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
- 他 姓 桃
- Anh ấy họ Đào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桃›
洋›
蒲›