痼癖 gù pǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cố tích】

Đọc nhanh: 痼癖 (cố tích). Ý nghĩa là: sự say mê khó bỏ; nghiện ngập khó chữa.

Ý Nghĩa của "痼癖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痼癖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự say mê khó bỏ; nghiện ngập khó chữa

长期养成不易改掉的癖好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痼癖

  • volume volume

    - 怪人 guàirén 一个 yígè 奇特 qítè huò 怪癖 guàipǐ de rén 怪人 guàirén

    - Người kỳ lạ, người có tính cách kỳ quặc hoặc kỳ lạ.

  • volume volume

    - yǒu 不好 bùhǎo de 癖好 pǐhào

    - Anh ấy có một tật xấu.

  • volume volume

    - 医学 yīxué 越来越 yuèláiyuè 发达 fādá 很多 hěnduō 所谓 suǒwèi 痼疾 gùjí dōu 能治好 néngzhìhǎo

    - Y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì yǒu 洁癖 jiépǐ ba

    - Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

  • volume volume

    - shì yǒu 洁癖 jiépǐ de rén

    - Cô ấy có chứng sạch sẽ.

  • volume volume

    - 痼癖 gùpǐ

    - sự say mê khó bỏ

  • volume volume

    - 对于 duìyú 书画 shūhuà yǒu hěn shēn de 癖好 pǐhào

    - anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.

  • volume volume

    - de 癖好 pǐhào 很难 hěnnán 改变 gǎibiàn

    - Thói quen của anh ấy khó thay đổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Gū , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KWJR (大田十口)
    • Bảng mã:U+75FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSRJ (大尸口十)
    • Bảng mã:U+7656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình