泰山北斗 tàishān běidǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thái san bắc đẩu】

Đọc nhanh: 泰山北斗 (thái san bắc đẩu). Ý nghĩa là: ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng; thái đẩu.

Ý Nghĩa của "泰山北斗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泰山北斗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng; thái đẩu

比喻德高望重或有卓越成就而为众人所敬仰的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰山北斗

  • volume volume

    - 泰山北斗 tàishānběidǒu

    - ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù 泰斗 tàidǒu

    - ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch

  • volume volume

    - 华阴 huáyīn ( zài 华山 huàshān 之北 zhīběi )

    - Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn)

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - xié 泰山 tàishān 以超 yǐchāo 北海 běihǎi ( 比喻 bǐyù zuò 办不到 bànbúdào de shì )

    - cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)

  • volume volume

    - 五一 wǔyī 长假 chángjià 期间 qījiān 父母 fùmǔ 登上 dēngshàng le 泰山 tàishān

    - Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 三面 sānmiàn 环山 huánshān

    - Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.

  • volume volume

    - 北风 běifēng 刮得 guādé 门窗 ménchuāng 乒乓 pīngpāng 山响 shānxiǎng

    - gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKE (手大水)
    • Bảng mã:U+6CF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao