Đọc nhanh: 波粒二象性 (ba lạp nhị tượng tính). Ý nghĩa là: lưỡng tính sóng-hạt trong cơ học lượng tử.
波粒二象性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡng tính sóng-hạt trong cơ học lượng tử
wave-particle duality in quantum mechanics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波粒二象性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他会 象征性 的 请 我 吃饭
- Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.
- 她 追求 性感 的 形象
- Cô ấy theo đuổi hình ảnh quyến rũ.
- 那 预示 着 善恶 的 二元 性
- Điều đó giả định tính hai mặt của cái thiện và cái ác.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
性›
波›
粒›
象›