Đọc nhanh: 泡罩塔 (phao tráo tháp). Ý nghĩa là: tháp bong bóng, tháp chưng cất, cột tấm.
泡罩塔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tháp bong bóng
bubble tower
✪ 2. tháp chưng cất
distillation tower
✪ 3. cột tấm
plate column
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡罩塔
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 姓 罩
- Anh ấy họ Tráo.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他 手上 有 很 水泡
- Có rất nhiều bọng nước trên tay anh ấy.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
泡›
罩›