Đọc nhanh: 波带片 (ba đới phiến). Ý nghĩa là: tấm khu.
波带片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm khu
zone plate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波带片
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
波›
片›