Đọc nhanh: 泛览 (phiếm lãm). Ý nghĩa là: phiếm lãm.
泛览 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếm lãm
广博的阅览
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛览
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他们 展览 一个月
- Họ trưng bày trong một tháng.
- 他们 展览 了 新 产品
- Họ trưng bày sản phẩm mới.
- 从 这儿 到 展览馆 大概 有 一 公里
- Từ đây đến phòng triển lãm khoảng một cây số.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
览›