Đọc nhanh: 洋泾浜英语 (dương kinh banh anh ngữ). Ý nghĩa là: pidgin tiếng Anh.
洋泾浜英语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pidgin tiếng Anh
pidgin English
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋泾浜英语
- 他会 说 英语 , 加上 还有 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh, ngoài ra còn có cả tiếng Pháp.
- 他们 的 英语水平 差不多
- Trình độ tiếng Anh của họ tương đương nhau.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 他 不止 会 说 英语
- Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泾›
洋›
浜›
英›
语›