Đọc nhanh: 法制晚报 (pháp chế vãn báo). Ý nghĩa là: Tin tức buổi tối Lawcourt, chi nhánh của 北京 年青 报 chuyên về tin tức pháp luật, www.fawan.com.
法制晚报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin tức buổi tối Lawcourt, chi nhánh của 北京 年青 报 chuyên về tin tức pháp luật, www.fawan.com
Lawcourt evening news, offshoot of 北京年青报 specialising in legal news, www.fawan.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法制晚报
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 制定 宪法
- chế định hiến pháp
- 天气预报 说 今晚 有雨 , 怪不得 这么 闷热
- Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa, thảo nào trời oi bức quá.
- 今天 的 天气预报 说 晚上 有雨
- Dự báo thời tiết hôm nay nói rằng tối sẽ có mưa.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
报›
晚›
法›