Đọc nhanh: 沿阶草 (duyên giai thảo). Ý nghĩa là: cỏ duyên giai (ophiopogon japonicus).
沿阶草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ duyên giai (ophiopogon japonicus)
多年生草本植物,须根长,有节,呈念珠状,叶子条形,花淡紫色,种子球形,蓝色供观赏通称绣墩草,有的地区叫蒲草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿阶草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沿›
草›
阶›