Đọc nhanh: 援建 (viện kiến). Ý nghĩa là: viện trợ xây dựng.
援建 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện trợ xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援建
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
援›