多依果 duō yī guǒ
volume volume

Từ hán việt: 【đa y quả】

Đọc nhanh: 多依果 (đa y quả). Ý nghĩa là: táo mèo.

Ý Nghĩa của "多依果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多依果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. táo mèo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多依果

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 苹果树 píngguǒshù zuò le 很多 hěnduō 果子 guǒzi

    - Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 很多 hěnduō 水果 shuǐguǒ 比方 bǐfang 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo.

  • volume volume

    - 姓氏笔画 xìngshìbǐhuà 多少 duōshǎo 排列 páiliè

    - dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.

  • volume volume

    - néng 猜出 cāichū 糖果 tángguǒ de 多少 duōshǎo ma

    - Cậu có đoán được có bao nhiêu kẹo không?

  • volume volume

    - 多么 duōme 新鲜 xīnxiān de 水果 shuǐguǒ a

    - Trái cây thật là tươi ngon!

  • volume volume

    - rèn 多么 duōme 努力 nǔlì 结果 jiéguǒ dōu 一样 yīyàng

    - Anh ta cố gắng thế nào đi nữa, kết quả vẫn như cũ.

  • volume volume

    - mǎi le 许多 xǔduō 水果 shuǐguǒ

    - Cô ấy đã mua nhiều trái cây.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 水果 shuǐguǒ duō le 一些 yīxiē

    - Hôm nay, trái cây còn dư một ít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao