Đọc nhanh: 沾染程度检查仪 (triêm nhiễm trình độ kiểm tra nghi). Ý nghĩa là: máy đo độ nhiễm bẩn.
沾染程度检查仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo độ nhiễm bẩn
contamination meter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾染程度检查仪
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 污染 的 程度 渐渐 减少
- Mức độ ô nhiễm đang giảm dần.
- 他们 在 他 床 的 四周 放 上 屏风 , 以便 医生 给 他 检查
- Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.
- 他 一一 检查 了 每 一个 细节
- Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
度›
染›
查›
检›
沾›
程›