Đọc nhanh: 治晒伤软膏 (trị sái thương nhuyễn cao). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ trị rộp nắng; cháy nắng; Kem bôi trị rộp nắng.
治晒伤软膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc mỡ trị rộp nắng; cháy nắng; Kem bôi trị rộp nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治晒伤软膏
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 把 这种 软膏 搽 在 皮肤 上 , 让 它 渗进去
- Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.
- 我 的 手指 接触 那 软膏 之 後 就 疼 起来 了
- Sau khi tôi chạm vào kem mềm đó, ngón tay của tôi bắt đầu đau.
- 他 的 伤口 需要 治疗
- Vết thương của anh ấy cần được điều trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
晒›
治›
膏›
软›