Đọc nhanh: 外科胶水 (ngoại khoa giao thuỷ). Ý nghĩa là: Keo phẫu thuật.
外科胶水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo phẫu thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外科胶水
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
水›
科›
胶›