Đọc nhanh: 治愈出院例 (trị dũ xuất viện lệ). Ý nghĩa là: số ca đã xuất viện.
治愈出院例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số ca đã xuất viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治愈出院例
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 出院 手续 办好 了
- Thủ tục ra viện đã xong.
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 等 伤口 愈合 了 才能 出院
- Đợi vết thương lành lặn mới có thể xuất viện.
- 出院 后要 多 休息
- Sau khi xuất viện cần nghỉ ngơi nhiều.
- 他 明天 可以 出院 了
- Anh ấy có thể xuất viện vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
出›
愈›
治›
院›